Thời tiết tại Bukit Rahman Putra, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾

25.3°C
cảm giác như 29.0°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bukit Rahman Putra, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (88°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bukit Rahman Putra, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
25.3°C
21.8°C
80%
10.8 kph
3.2 mm
2.0
07:00 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
26.6°C
22.2°C
76%
11.5 kph
0.9 mm
3.0
07:00 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.3°C
22.8°C
78%
9.7 kph
2.6 mm
3.0
07:00 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
25.9°C
22.4°C
80%
6.1 kph
6.3 mm
3.0
07:00 AM
07:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.9°C
22.8°C
79%
10.1 kph
0.8 mm
6.0
06:59 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
32.3°C
27.0°C
23.5°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
07:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bukit Rahman Putra, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
7

22.0°
↑
5.0 km/h
8

22.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

26.0°
↑
5.0 km/h
11

27.0°
↑
3.0 km/h
12

30.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
↑
7.0 km/h
14

30.0°
↑
9.0 km/h
15

31.0°
↑
9.0 km/h
16

30.0°
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
11.0 km/h
18

27.0°
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
3.0 km/h
20

25.0°
↑
1.0 km/h
21

24.0°
↑
2.0 km/h
22

24.0°
↑
2.0 km/h
23

23.0°
↑
3.0 km/h

23.0°
↑
2.0 km/h
1

23.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
3.0 km/h
3

23.0°
↑
3.0 km/h
4

23.0°
↑
2.0 km/h
5

22.0°
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bukit Rahman Putra, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 1138.85 µg/m³ |
O3: | 7.0 µg/m³ |
NO2: | 115.45 µg/m³ |
SO2: | 50.95 µg/m³ |
PM2.5: | 87.25 µg/m³ |
PM10: | 87.25 µg/m³ |