Thời tiết tại Sandakan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
25.3°C
cảm giác như 28.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Sandakan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (4°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sandakan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
25.7°C
24.8°C
88%
9.0 kph
15.9 mm
2.0
05:58 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
25.6°C
24.1°C
87%
11.2 kph
10.0 mm
3.0
05:58 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
29.0°C
26.2°C
23.8°C
84%
9.4 kph
6.7 mm
2.0
05:59 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.3°C
24.0°C
82%
11.2 kph
4.2 mm
3.0
05:59 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.8°C
24.3°C
80%
11.9 kph
0.7 mm
6.0
05:59 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
30.5°C
27.3°C
25.0°C
79%
11.2 kph
0.1 mm
7.0
06:00 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sandakan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
4
25.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
5
25.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
6
25.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
7
25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8
26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
9
26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
10
26.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
11
27.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
12
27.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
13
27.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
14
26.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
15
26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16
26.0°
↑
8.0 km/h
17
26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
23
25.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
24.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
1
24.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
2
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sandakan, Mã Lai (Ma-lay-xi-a) 🇲🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 127.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
| PM10: | 5.55 µg/m³ |