Thời tiết tại La Habana, Cu-ba 🇨🇺
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại La Habana, Cu-ba vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho La Habana, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Có mây
25.7°C
23.7°C
22.0°C
74%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:45 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Có mây
25.7°C
23.7°C
21.3°C
77%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
28.2°C
24.7°C
22.4°C
74%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.6°C
21.3°C
74%
19.1 kph
0.2 mm
1.0
06:45 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.4°C
21.7°C
75%
22.3 kph
0.5 mm
0.0
06:46 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
24.4°C
22.7°C
71%
28.8 kph
0.2 mm
5.0
06:47 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
25.0°C
23.0°C
71%
29.9 kph
0.0 mm
6.0
06:47 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho La Habana, Cu-ba 🇨🇺
Saturday, November 15, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
9
24.0°
↑
18.0 km/h
10
24.0°
↑
20.0 km/h
11
25.0°
↑
20.0 km/h
12
25.0°
↑
21.0 km/h
13
25.0°
↑
21.0 km/h
14
25.0°
↑
22.0 km/h
15
25.0°
↑
21.0 km/h
16
25.0°
↑
21.0 km/h
17
24.0°
↑
19.0 km/h
18
24.0°
↑
17.0 km/h
19
24.0°
↑
17.0 km/h
20
24.0°
↑
16.0 km/h
21
24.0°
↑
16.0 km/h
22
23.0°
↑
15.0 km/h
23
23.0°
↑
14.0 km/h
23.0°
↑
13.0 km/h
1
23.0°
↑
12.0 km/h
2
22.0°
↑
12.0 km/h
3
22.0°
↑
11.0 km/h
4
22.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
10.0 km/h
6
22.0°
↑
9.0 km/h
7
22.0°
↑
9.0 km/h
8
23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in La Habana, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |