Thời tiết tại Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺
23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Santiago de Cuba, Cu-ba vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (18°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
32.4°C
24.2°C
17.8°C
83%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
29.1°C
24.3°C
20.1°C
90%
7.6 kph
74.5 mm
2.0
06:15 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
25.3°C
18.9°C
81%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
22.3°C
17.0°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
20.7°C
17.0°C
82%
7.6 kph
0.2 mm
0.0
06:16 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
23.0°C
18.7°C
77%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
22.5°C
18.3°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
20.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
6.0 km/h
8
21.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
5.0 km/h
10
25.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
↑
5.0 km/h
12
30.0°
↑
4.0 km/h
13
31.0°
↑
1.0 km/h
14
32.0°
↑
0.0 km/h
15
32.0°
↑
2.0 km/h
16
31.0°
↑
2.0 km/h
17
29.0°
↑
1.0 km/h
18
27.0°
↑
3.0 km/h
19
25.0°
↑
5.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
7.0 km/h
22
20.0°
↑
8.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
20.0°
↑
8.0 km/h
1
20.0°
↑
7.0 km/h
2
21.0°
↑
7.0 km/h
3
21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 8.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |