Thời tiết tại Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺

30.1°C
cảm giác như 36.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Santiago de Cuba, Cu-ba vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 37% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
26.5°C
21.6°C
87%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
31.3°C
26.7°C
22.3°C
87%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
33.7°C
28.4°C
25.5°C
82%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
26.0°C
22.2°C
85%
7.6 kph
7.2 mm
2.0
06:56 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
25.0°C
21.2°C
85%
7.6 kph
1.7 mm
0.0
06:56 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
24.9°C
21.3°C
83%
7.6 kph
0.3 mm
5.0
06:56 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
25.2°C
21.6°C
82%
7.9 kph
0.4 mm
6.0
06:56 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
14

32.0°
↑
6.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

29.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
2.0 km/h
19

27.0°
↑
1.0 km/h
20

26.0°
↑
1.0 km/h
21

26.0°
↑
1.0 km/h
22

26.0°
↑
1.0 km/h
23

26.0°
↑
1.0 km/h

25.0°
↑
2.0 km/h
1

25.0°
↑
3.0 km/h
2

25.0°
↑
2.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

24.0°
↑
4.0 km/h
5

24.0°
↑
4.0 km/h
6

24.0°
↑
4.0 km/h
7

25.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
3.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

29.0°
↑
6.0 km/h
11

30.0°
↑
8.0 km/h
12

30.0°
↑
8.0 km/h
13

30.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santiago de Cuba, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 182.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 9.35 µg/m³ |