Thời tiết tại Kingston, Jamaica 🇯🇲

32.1°C
cảm giác như 44.2°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kingston, Jamaica vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (186°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kingston, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
27.3°C
25.0°C
90%
10.4 kph
17.3 mm
2.0
05:58 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
U ám
29.9°C
26.7°C
24.0°C
90%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.3°C
26.9°C
25.4°C
87%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.9°C
26.0°C
22.3°C
86%
10.4 kph
5.4 mm
2.0
05:59 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.4°C
24.9°C
21.2°C
82%
9.4 kph
9.2 mm
0.0
05:59 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.5°C
21.2°C
84%
7.9 kph
2.7 mm
5.0
05:59 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
25.0°C
21.2°C
79%
10.4 kph
1.4 mm
5.0
05:59 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kingston, Jamaica 🇯🇲
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
13

29.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
14

29.0°
↑
9.0 km/h
15

28.0°
↑
9.0 km/h
16

28.0°
12.9 mm
↑
7.0 km/h
17

27.0°
↑
6.0 km/h
18

27.0°
↑
5.0 km/h
19

27.0°
2.5 mm
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
4.0 km/h
21

27.0°
↑
4.0 km/h
22

26.0°
↑
4.0 km/h
23

26.0°
↑
5.0 km/h

26.0°
↑
5.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

26.0°
↑
5.0 km/h
3

26.0°
↑
4.0 km/h
4

26.0°
↑
3.0 km/h
5

26.0°
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
3.0 km/h
7

26.0°
↑
2.0 km/h
8

26.0°
↑
1.0 km/h
9

27.0°
↑
2.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

28.0°
↑
8.0 km/h
12

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingston, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 955.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 9.85 µg/m³ |