Thời tiết tại Kingston, Jamaica 🇯🇲
29.0°C
cảm giác như 34.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kingston, Jamaica vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kingston, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
25.5°C
23.4°C
80%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.6°C
25.6°C
21.1°C
87%
6.5 kph
15.0 mm
2.0
06:16 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.4°C
20.0°C
80%
6.8 kph
0.4 mm
2.0
06:16 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
22.5°C
19.5°C
85%
9.4 kph
0.2 mm
0.0
06:17 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
23.7°C
18.8°C
76%
7.2 kph
0.1 mm
5.0
06:18 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.4°C
19.2°C
76%
6.5 kph
0.3 mm
5.0
06:18 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
23.4°C
19.8°C
78%
6.8 kph
0.1 mm
5.0
06:19 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kingston, Jamaica 🇯🇲
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
19
26.0°
↑
7.0 km/h
20
25.0°
↑
7.0 km/h
21
24.0°
↑
7.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
23.0°
↑
7.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
24.0°
↑
6.0 km/h
4
24.0°
↑
6.0 km/h
5
24.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
4.0 km/h
10
27.0°
↑
3.0 km/h
11
28.0°
↑
1.0 km/h
12
28.0°
↑
1.0 km/h
13
28.0°
↑
1.0 km/h
14
28.0°
↑
2.0 km/h
15
28.0°
↑
4.0 km/h
16
27.0°
↑
4.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kingston, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 759.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |