Thời tiết tại May Pen, Jamaica 🇯🇲
29.3°C
cảm giác như 35.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại May Pen, Jamaica vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (10°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho May Pen, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
25.1°C
20.9°C
78%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.2°C
24.7°C
21.0°C
85%
13.7 kph
11.1 mm
2.0
06:17 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
23.5°C
20.5°C
80%
11.9 kph
0.2 mm
1.0
06:18 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
22.5°C
19.9°C
83%
11.2 kph
0.2 mm
0.0
06:19 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
23.1°C
19.4°C
78%
9.0 kph
0.1 mm
6.0
06:19 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
23.5°C
19.6°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:20 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.5°C
20.9°C
80%
12.6 kph
0.1 mm
5.0
06:20 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho May Pen, Jamaica 🇯🇲
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
19
25.0°
↑
10.0 km/h
20
24.0°
↑
11.0 km/h
21
23.0°
↑
11.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
22.0°
↑
10.0 km/h
21.0°
↑
10.0 km/h
1
21.0°
↑
10.0 km/h
2
21.0°
↑
10.0 km/h
3
21.0°
↑
10.0 km/h
4
21.0°
↑
9.0 km/h
5
22.0°
↑
9.0 km/h
6
22.0°
↑
10.0 km/h
7
23.0°
↑
9.0 km/h
8
25.0°
↑
9.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
10.0 km/h
11
29.0°
↑
9.0 km/h
12
31.0°
↑
9.0 km/h
13
30.0°
↑
9.0 km/h
14
30.0°
↑
8.0 km/h
15
29.0°
↑
9.0 km/h
16
28.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
3.0 km/h
18
27.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in May Pen, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |