Thời tiết tại Savanna-la-Mar, Jamaica 🇯🇲
27.3°C
cảm giác như 30.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Savanna-la-Mar, Jamaica vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (67°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Savanna-la-Mar, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
25.1°C
24.3°C
74%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.3°C
24.9°C
78%
23.0 kph
3.6 mm
2.0
06:22 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.5°C
24.7°C
73%
20.9 kph
1.4 mm
2.0
06:23 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
25.6°C
24.2°C
75%
18.7 kph
0.2 mm
0.0
06:24 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
26.1°C
24.2°C
74%
13.3 kph
0.1 mm
7.0
06:24 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
26.4°C
24.2°C
75%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.2°C
24.9°C
76%
19.1 kph
2.5 mm
6.0
06:25 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Savanna-la-Mar, Jamaica 🇯🇲
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
19
26.0°
↑
14.0 km/h
20
26.0°
↑
16.0 km/h
21
26.0°
↑
17.0 km/h
22
25.0°
↑
19.0 km/h
23
25.0°
↑
17.0 km/h
25.0°
↑
16.0 km/h
1
25.0°
↑
16.0 km/h
2
25.0°
↑
16.0 km/h
3
25.0°
↑
16.0 km/h
4
25.0°
↑
17.0 km/h
5
25.0°
↑
17.0 km/h
6
25.0°
↑
17.0 km/h
7
25.0°
↑
16.0 km/h
8
26.0°
↑
16.0 km/h
9
26.0°
↑
17.0 km/h
10
26.0°
↑
17.0 km/h
11
26.0°
↑
16.0 km/h
12
25.0°
↑
15.0 km/h
13
25.0°
↑
15.0 km/h
14
25.0°
↑
17.0 km/h
15
25.0°
↑
21.0 km/h
16
25.0°
↑
24.0 km/h
17
25.0°
↑
25.0 km/h
18
25.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Savanna-la-Mar, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 185.8 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.1 µg/m³ |
| SO2: | 1.4 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.5 µg/m³ |
| PM10: | 8.8 µg/m³ |