Thời tiết tại Montego Bay, Jamaica 🇯🇲
27.3°C
cảm giác như 31.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Montego Bay, Jamaica vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montego Bay, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
25.8°C
25.2°C
77%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.2°C
26.3°C
25.6°C
83%
28.1 kph
0.1 mm
2.0
06:21 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.4°C
24.6°C
73%
29.2 kph
0.8 mm
2.0
06:22 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.7°C
24.2°C
75%
28.4 kph
0.1 mm
0.0
06:22 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
25.7°C
23.7°C
77%
22.7 kph
0.1 mm
7.0
06:23 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
27.7°C
25.9°C
24.1°C
77%
24.5 kph
0.1 mm
7.0
06:23 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.1°C
24.8°C
78%
32.8 kph
0.4 mm
6.0
06:24 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Montego Bay, Jamaica 🇯🇲
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
19
26.0°
↑
21.0 km/h
20
26.0°
↑
19.0 km/h
21
26.0°
↑
19.0 km/h
22
25.0°
↑
19.0 km/h
23
25.0°
↑
19.0 km/h
26.0°
↑
19.0 km/h
1
26.0°
↑
19.0 km/h
2
26.0°
↑
19.0 km/h
3
26.0°
↑
18.0 km/h
4
25.0°
↑
17.0 km/h
5
25.0°
↑
16.0 km/h
6
25.0°
↑
16.0 km/h
7
25.0°
↑
17.0 km/h
8
26.0°
↑
19.0 km/h
9
26.0°
↑
22.0 km/h
10
26.0°
↑
22.0 km/h
11
26.0°
↑
22.0 km/h
12
27.0°
↑
22.0 km/h
13
27.0°
↑
23.0 km/h
14
27.0°
↑
24.0 km/h
15
26.0°
↑
24.0 km/h
16
26.0°
↑
23.0 km/h
17
26.0°
↑
22.0 km/h
18
26.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montego Bay, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 192.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.55 µg/m³ |