Thời tiết tại Montego Bay, Jamaica 🇯🇲

31.4°C
cảm giác như 40.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Montego Bay, Jamaica vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (42°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Montego Bay, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.7°C
26.1°C
85%
15.8 kph
3.0 mm
2.0
06:03 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
27.6°C
26.4°C
82%
11.2 kph
6.3 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.0°C
27.6°C
25.8°C
83%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.8°C
26.5°C
79%
23.0 kph
3.6 mm
2.0
06:03 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.1°C
25.4°C
77%
16.6 kph
3.8 mm
0.0
06:04 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.0°C
25.8°C
76%
11.2 kph
1.6 mm
6.0
06:04 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
27.4°C
25.4°C
77%
23.4 kph
0.8 mm
6.0
06:04 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Montego Bay, Jamaica 🇯🇲
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
9.0 km/h
15

29.0°
↑
6.0 km/h
16

28.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

27.0°
↑
5.0 km/h
19

27.0°
3.0 mm
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
4.0 km/h
22

27.0°
↑
4.0 km/h
23

27.0°
↑
4.0 km/h

27.0°
↑
4.0 km/h
1

27.0°
↑
3.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
3

27.0°
↑
4.0 km/h
4

27.0°
↑
5.0 km/h
5

27.0°
↑
7.0 km/h
6

27.0°
↑
8.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

28.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

29.0°
↑
1.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Montego Bay, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
PM10: | 11.35 µg/m³ |