Thời tiết tại Mandeville, Jamaica 🇯🇲
27.3°C
cảm giác như 29.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mandeville, Jamaica vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mandeville, Jamaica 🇯🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Sương mù
27.0°C
22.8°C
18.8°C
82%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
23.7°C
19.5°C
88%
10.8 kph
87.3 mm
2.0
06:19 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
23.7°C
18.1°C
82%
7.9 kph
0.3 mm
1.0
06:19 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
21.1°C
17.4°C
86%
9.0 kph
0.2 mm
0.0
06:20 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
22.3°C
17.1°C
80%
7.2 kph
0.1 mm
5.0
06:20 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
23.7°C
17.7°C
77%
6.8 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
23.7°C
18.6°C
83%
10.4 kph
0.7 mm
5.0
06:22 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mandeville, Jamaica 🇯🇲
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
19
25.0°
↑
7.0 km/h
20
24.0°
↑
8.0 km/h
21
23.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
8.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
19.0°
↑
8.0 km/h
1
19.0°
↑
8.0 km/h
2
19.0°
↑
8.0 km/h
3
20.0°
↑
8.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
20.0°
↑
8.0 km/h
6
20.0°
↑
8.0 km/h
7
21.0°
↑
7.0 km/h
8
22.0°
↑
7.0 km/h
9
23.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
25.0°
↑
4.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
26.0°
↑
4.0 km/h
14
26.0°
↑
4.0 km/h
15
25.0°
↑
4.0 km/h
16
25.0°
↑
4.0 km/h
17
25.0°
↑
4.0 km/h
18
25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mandeville, Jamaica 🇯🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 407.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 12.65 µg/m³ |