Thời tiết tại Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳

12.3°C
cảm giác như 11.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tây Ninh, Trung Hoa vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
10.2°C
6.2°C
64%
22.7 kph
1.0 mm
0.0
07:11 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
7.3°C
6.2°C
4.3°C
86%
20.5 kph
12.4 mm
0.0
07:12 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.9°C
9.0°C
4.4°C
72%
7.2 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.5°C
7.3°C
78%
7.2 kph
3.9 mm
0.0
07:13 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
8.3°C
6.2°C
89%
7.6 kph
2.3 mm
0.0
07:14 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
6.7°C
5.4°C
91%
6.5 kph
2.4 mm
2.0
07:15 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
5.0°C
4.2°C
92%
6.5 kph
3.3 mm
2.0
07:16 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
20

11.0°
↑
10.0 km/h
21

12.0°
↑
11.0 km/h
22

12.0°
↑
16.0 km/h
23

11.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h

10.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
1

10.0°
2.1 mm
↑
17.0 km/h
2

8.0°
3.0 mm
↑
15.0 km/h
3

6.0°
1.6 mm
↑
11.0 km/h
4

6.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
5

5.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
6

4.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
7

4.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8

6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
9

6.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10

6.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
11

6.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
12

6.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
13

6.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
14

6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
15

7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
16

7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

7.0°
↑
4.0 km/h
18

6.0°
↑
5.0 km/h
19

6.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 286.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 24.75 µg/m³ |
PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
PM10: | 47.85 µg/m³ |