Thời tiết tại Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
-3.3°C
cảm giác như -4.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tây Ninh, Trung Hoa vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (10°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1043.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-0.7°C
-6.2°C
-10.4°C
53%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:54 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.5°C
-2.6°C
-5.6°C
28%
7.9 kph
0.8 mm
0.0
07:55 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.1°C
-2.4°C
-5.7°C
62%
5.0 kph
0.3 mm
1.0
07:56 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
-2.4°C
-6.0°C
55%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:57 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.1°C
-2.0°C
-5.6°C
51%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:58 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
-1.9°C
-6.6°C
40%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:59 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.9°C
-1.3°C
-5.2°C
26%
41.0 kph
0.3 mm
1.0
08:00 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-7.0°C
14
-2.0°
↑
4.0 km/h
15
-1.0°
↑
5.0 km/h
16
-1.0°
↑
5.0 km/h
17
-1.0°
↑
2.0 km/h
18
-4.0°
↑
1.0 km/h
19
-4.0°
↑
2.0 km/h
20
-4.0°
↑
2.0 km/h
21
-4.0°
↑
2.0 km/h
22
-4.0°
↑
2.0 km/h
23
-4.0°
↑
2.0 km/h
-5.0°
↑
2.0 km/h
1
-5.0°
↑
2.0 km/h
2
-5.0°
↑
2.0 km/h
3
-5.0°
↑
2.0 km/h
4
-5.0°
↑
3.0 km/h
5
-6.0°
↑
3.0 km/h
6
-6.0°
↑
2.0 km/h
7
-5.0°
↑
3.0 km/h
8
-5.0°
↑
3.0 km/h
9
-4.0°
↑
3.0 km/h
10
-2.0°
↑
2.0 km/h
11
-1.0°
↑
3.0 km/h
12
-0.0°
↑
3.0 km/h
13
0.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tây Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 445.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.35 µg/m³ |
| SO2: | 25.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
| PM10: | 34.45 µg/m³ |