Thời tiết tại Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳

14.3°C
cảm giác như 14.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trương Dịch, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 24% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 48% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
14.1°C
11.1°C
41%
35.6 kph
3.7 mm
1.0
07:17 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
20.0°C
15.1°C
9.6°C
45%
24.5 kph
0.1 mm
1.0
07:18 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
20.2°C
15.9°C
11.6°C
40%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.6°C
8.3°C
48%
14.4 kph
0.4 mm
1.0
07:20 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.7°C
6.0°C
70%
16.9 kph
1.4 mm
2.0
07:21 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
9.9°C
9.1°C
7.8°C
72%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
3

14.0°
↑
7.0 km/h
4

14.0°
↑
8.0 km/h
5

14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
6

12.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8

11.0°
↑
9.0 km/h
9

12.0°
↑
8.0 km/h
10

14.0°
↑
4.0 km/h
11

15.0°
↑
12.0 km/h
12

18.0°
↑
11.0 km/h
13

19.0°
↑
13.0 km/h
14

20.0°
↑
19.0 km/h
15

19.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
16

15.0°
1.6 mm
↑
36.0 km/h
17

11.0°
0.5 mm
↑
19.0 km/h
18

11.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
19

11.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

13.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

14.0°
↑
20.0 km/h

14.0°
↑
19.0 km/h
1

14.0°
↑
16.0 km/h
2

14.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 276.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 10.45 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
PM10: | 67.25 µg/m³ |