Thời tiết tại Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳
6.3°C
cảm giác như 3.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Trương Dịch, Trung Hoa vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 4% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (327°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
-2.5°C
-8.2°C
15%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.4°C
-0.6°C
-5.1°C
15%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
8.0°C
0.9°C
-4.7°C
22%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
5.2°C
0.3°C
-4.4°C
24%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
8.1°C
1.6°C
-3.8°C
24%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
08:08 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
1.3°C
-2.6°C
42%
35.6 kph
1.0 mm
1.0
08:09 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.5°C
-3.7°C
-8.2°C
63%
37.1 kph
0.3 mm
1.0
08:10 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
-7.0°C
17
5.0°
↑
15.0 km/h
18
1.0°
↑
16.0 km/h
19
-1.0°
↑
13.0 km/h
20
-2.0°
↑
10.0 km/h
21
-3.0°
↑
6.0 km/h
22
-4.0°
↑
2.0 km/h
23
-4.0°
↑
4.0 km/h
-4.0°
↑
8.0 km/h
1
-4.0°
↑
9.0 km/h
2
-4.0°
↑
9.0 km/h
3
-5.0°
↑
8.0 km/h
4
-5.0°
↑
7.0 km/h
5
-4.0°
↑
7.0 km/h
6
-5.0°
↑
4.0 km/h
7
-5.0°
↑
1.0 km/h
8
-5.0°
↑
4.0 km/h
9
-3.0°
↑
4.0 km/h
10
-1.0°
↑
1.0 km/h
11
0.0°
↑
2.0 km/h
12
3.0°
↑
5.0 km/h
13
4.0°
↑
7.0 km/h
14
5.0°
↑
10.0 km/h
15
5.0°
↑
14.0 km/h
16
5.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trương Dịch, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 261.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
| PM10: | 14.65 µg/m³ |