Thời tiết tại Tửu Tuyền, Trung Hoa 🇨🇳
-7.5°C
cảm giác như -10.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tửu Tuyền, Trung Hoa vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (115°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1048.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tửu Tuyền, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
1.4°C
-5.7°C
-11.2°C
22%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:14 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.9°C
0.0°C
-3.9°C
15%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
06:15 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
7.3°C
0.8°C
-4.0°C
21%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:16 AM
04:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
6.2°C
1.1°C
-3.1°C
24%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:17 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
9.7°C
2.3°C
-2.7°C
26%
33.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
5.3°C
0.9°C
-1.8°C
42%
48.2 kph
0.1 mm
2.0
06:19 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
4.4°C
-0.8°C
-5.4°C
45%
39.6 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tửu Tuyền, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-7.0°C
11
-5.0°
↑
5.0 km/h
12
-3.0°
↑
5.0 km/h
13
-2.0°
↑
5.0 km/h
14
-0.0°
↑
4.0 km/h
15
1.0°
↑
3.0 km/h
16
1.0°
↑
3.0 km/h
17
1.0°
↑
4.0 km/h
18
-3.0°
↑
4.0 km/h
19
-3.0°
↑
2.0 km/h
20
-4.0°
↑
2.0 km/h
21
-4.0°
↑
3.0 km/h
22
-4.0°
↑
2.0 km/h
23
-4.0°
↑
1.0 km/h
-4.0°
↑
2.0 km/h
1
-4.0°
↑
4.0 km/h
2
-3.0°
↑
3.0 km/h
3
-3.0°
↑
2.0 km/h
4
-3.0°
↑
3.0 km/h
5
-4.0°
↑
2.0 km/h
6
-4.0°
↑
4.0 km/h
7
-3.0°
↑
8.0 km/h
8
-3.0°
↑
5.0 km/h
9
-2.0°
↑
2.0 km/h
10
1.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tửu Tuyền, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 287.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.65 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.85 µg/m³ |