Thời tiết tại Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
3.1°C
cảm giác như 2.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lan Châu, Trung Hoa vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
5.4°C
2.2°C
69%
11.2 kph
3.1 mm
1.0
07:34 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
8.6°C
5.7°C
2.9°C
53%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
3.9°C
1.3°C
61%
6.8 kph
3.4 mm
1.0
07:36 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
4.4°C
0.9°C
75%
6.1 kph
1.2 mm
0.0
07:37 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
U ám
10.5°C
5.5°C
2.4°C
60%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
07:38 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
3.4°C
0.9°C
47%
6.8 kph
0.2 mm
1.0
07:39 AM
05:59 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
9.2°C
4.4°C
0.8°C
50%
3.6 kph
0.0 mm
2.0
07:40 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, November 07, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
23
7.0°
↑
4.0 km/h
7.0°
↑
2.0 km/h
1
7.0°
↑
0.0 km/h
2
7.0°
↑
1.0 km/h
3
7.0°
↑
4.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
↑
7.0 km/h
6
5.0°
↑
5.0 km/h
7
5.0°
↑
7.0 km/h
8
5.0°
↑
8.0 km/h
9
5.0°
↑
9.0 km/h
10
6.0°
↑
8.0 km/h
11
6.0°
↑
8.0 km/h
12
7.0°
↑
8.0 km/h
13
8.0°
↑
8.0 km/h
14
8.0°
↑
9.0 km/h
15
9.0°
↑
10.0 km/h
16
9.0°
↑
12.0 km/h
17
6.0°
↑
13.0 km/h
18
4.0°
↑
13.0 km/h
19
4.0°
↑
12.0 km/h
20
3.0°
↑
10.0 km/h
21
3.0°
↑
8.0 km/h
22
3.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 288.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.45 µg/m³ |
| SO2: | 16.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.25 µg/m³ |
| PM10: | 61.65 µg/m³ |