Thời tiết tại Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
-5.9°C
cảm giác như -9.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lan Châu, Trung Hoa vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1041.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
2.9°C
-4.0°C
-8.7°C
33%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:45 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
3.7°C
-1.2°C
-4.7°C
23%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
6.5°C
0.6°C
-3.3°C
22%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:47 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
6.8°C
1.3°C
-2.5°C
28%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:48 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
1.3°C
-2.5°C
29%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:48 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
6.5°C
1.1°C
-2.1°C
31%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
07:49 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.7°C
-1.3°C
-3.4°C
56%
16.6 kph
0.7 mm
1.0
07:50 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
12
-0.0°
↑
8.0 km/h
13
1.0°
↑
7.0 km/h
14
2.0°
↑
6.0 km/h
15
3.0°
↑
4.0 km/h
16
3.0°
↑
1.0 km/h
17
-1.0°
↑
2.0 km/h
18
-3.0°
↑
3.0 km/h
19
-3.0°
↑
4.0 km/h
20
-3.0°
↑
4.0 km/h
21
-3.0°
↑
3.0 km/h
22
-3.0°
↑
1.0 km/h
23
-3.0°
↑
2.0 km/h
-4.0°
↑
1.0 km/h
1
-4.0°
↑
1.0 km/h
2
-4.0°
↑
1.0 km/h
3
-4.0°
↑
1.0 km/h
4
-4.0°
↑
1.0 km/h
5
-4.0°
↑
2.0 km/h
6
-4.0°
↑
2.0 km/h
7
-5.0°
↑
1.0 km/h
8
-5.0°
↑
2.0 km/h
9
-0.0°
↑
2.0 km/h
10
1.0°
↑
3.0 km/h
11
2.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lan Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 520.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 32.85 µg/m³ |
| SO2: | 38.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
| PM10: | 37.55 µg/m³ |