Thời tiết tại Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳

13.7°C
cảm giác như 13.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Bình Lương, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (54°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
14.1°C
13.4°C
12.2°C
90%
13.3 kph
6.4 mm
0.0
06:50 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.4°C
11.6°C
10.5°C
88%
16.2 kph
10.0 mm
0.0
06:51 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.5°C
11.9°C
11.0°C
93%
8.3 kph
18.6 mm
0.0
06:52 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
12.8°C
12.3°C
11.9°C
97%
5.4 kph
7.5 mm
0.0
06:53 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
12.1°C
11.9°C
11.5°C
92%
13.3 kph
6.2 mm
3.0
06:54 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
11.3°C
10.3°C
93%
11.9 kph
2.7 mm
3.0
06:54 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
7

14.0°
↑
2.0 km/h
8

14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

14.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
10

14.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
11

14.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
12

14.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
13

14.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
14

14.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
15

14.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
16

13.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
17

12.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
18

12.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19

13.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

13.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

13.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

13.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
23

13.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h

13.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
1

13.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
2

13.0°
1.0 mm
↑
11.0 km/h
3

12.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
4

12.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
5

12.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
6

12.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 323.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 11.95 µg/m³ |
SO2: | 13.95 µg/m³ |
PM2.5: | 45.95 µg/m³ |
PM10: | 49.85 µg/m³ |