Thời tiết tại Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳
-5.5°C
cảm giác như -11.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bình Lương, Trung Hoa vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 26% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1049.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 14% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
3.5°C
-2.5°C
-5.9°C
21%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
0.5°C
-3.8°C
26%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
9.0°C
2.0°C
-2.1°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
9.2°C
2.4°C
-1.5°C
35%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
1.4°C
-1.0°C
39%
8.3 kph
0.3 mm
1.0
07:36 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.1°C
3.3°C
-0.9°C
35%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
07:37 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-7.0°C
4
-6.0°
↑
18.0 km/h
5
-6.0°
↑
18.0 km/h
6
-6.0°
↑
17.0 km/h
7
-6.0°
↑
14.0 km/h
8
-5.0°
↑
9.0 km/h
9
-4.0°
↑
8.0 km/h
10
-3.0°
↑
9.0 km/h
11
-1.0°
↑
10.0 km/h
12
1.0°
↑
12.0 km/h
13
2.0°
↑
14.0 km/h
14
3.0°
↑
16.0 km/h
15
4.0°
↑
16.0 km/h
16
4.0°
↑
14.0 km/h
17
1.0°
↑
8.0 km/h
18
-2.0°
↑
4.0 km/h
19
-3.0°
↑
2.0 km/h
20
-3.0°
↑
4.0 km/h
21
-3.0°
↑
5.0 km/h
22
-3.0°
↑
5.0 km/h
23
-3.0°
↑
4.0 km/h
-4.0°
↑
3.0 km/h
1
-4.0°
↑
3.0 km/h
2
-4.0°
↑
3.0 km/h
3
-4.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bình Lương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 251.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
| PM10: | 19.85 µg/m³ |