Thời tiết tại Hàm Dương, Trung Hoa 🇨🇳

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hàm Dương, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (212°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hàm Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.2°C
17.7°C
17.3°C
90%
6.8 kph
8.2 mm
0.0
06:42 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
17.9°C
17.4°C
16.7°C
94%
8.6 kph
9.0 mm
0.0
06:42 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.6°C
15.8°C
92%
6.5 kph
3.4 mm
0.0
06:43 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
18.9°C
16.7°C
85%
11.5 kph
0.3 mm
1.0
06:44 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
26.1°C
21.0°C
18.5°C
80%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
06:45 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.1°C
19.8°C
16.6°C
75%
27.0 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hàm Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
3

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
4

17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5

17.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
6

17.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
7

17.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8

18.0°
↑
1.0 km/h
9

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
10

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11

18.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
12

18.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
13

18.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
14

18.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
15

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16

18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
17

18.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18

18.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
19

18.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
20

17.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
21

17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22

17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h

17.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
1

17.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
2

17.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hàm Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 517.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 60.25 µg/m³ |
SO2: | 41.55 µg/m³ |
PM2.5: | 47.25 µg/m³ |
PM10: | 49.05 µg/m³ |