Thời tiết tại Shangluo, Trung Hoa 🇨🇳

14.9°C
cảm giác như 15.8°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Shangluo, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 99% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 3.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shangluo, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
13.4°C
11.1°C
97%
5.8 kph
19.8 mm
0.0
06:37 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
15.9°C
13.7°C
10.7°C
98%
4.7 kph
12.3 mm
0.0
06:37 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.5°C
12.1°C
96%
5.4 kph
0.6 mm
0.0
06:38 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.3°C
12.6°C
96%
6.8 kph
0.1 mm
1.0
06:39 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
16.4°C
13.2°C
92%
9.7 kph
0.2 mm
4.0
06:40 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
14.3°C
10.7°C
97%
7.6 kph
1.0 mm
3.0
06:40 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shangluo, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
3

15.0°
4.8 mm
↑
3.0 km/h
4

15.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
5

15.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
6

15.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
7

15.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
8

15.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
9

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10

13.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

12.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

11.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
14

11.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
15

11.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
16

12.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
17

12.0°
1.7 mm
↑
3.0 km/h
18

12.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
19

12.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
20

12.0°
↑
1.0 km/h
21

12.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
22

12.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23

15.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h

15.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
1

15.0°
2.1 mm
↑
3.0 km/h
2

15.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shangluo, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 324.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 7.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |