Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧

Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Luân Đôn.

Mưa lả tả gần đó

6.1°C

cảm giác như 3.5°C

Mưa lả tả gần đó

Thời tiết hiện tại tại Luân Đôn tại 19:00 hôm nay

💧 Độ ẩm:87%
🌬️ Gió:12.6 kph (238°)
🌡️ Áp suất:1011.0 mb
👁️ Tầm nhìn:10.0 km
🌧️ Mưa:0.0 mm
☁️ Mây che phủ:25%
☀️ Chỉ số UV:0.0
🌅 Mặt trời mọc:07:24 AM
🌇 Mặt trời lặn:04:07 PM

Dự báo thời tiết 7 ngày for Luân Đôn

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
4.6°C
2.9°C
76%
15.1 kph
0.2 mm
0.0
07:24 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
Mưa vừa
5.3°C
3.6°C
1.4°C
85%
29.9 kph
9.4 mm
0.0
07:26 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
Nhiều nắng
4.0°C
1.8°C
0.4°C
71%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
04:04 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có Mây
Có mây
4.4°C
2.6°C
0.7°C
66%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
Mưa vừa
7.8°C
6.4°C
4.4°C
88%
22.0 kph
7.0 mm
0.0
07:31 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có Mây
Có mây
7.9°C
5.9°C
4.6°C
84%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có Mây
Có mây
7.6°C
6.2°C
5.3°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:34 AM
04:00 PM
Waxing Crescent

Dự báo theo giờ for Luân Đôn

Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
20
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.0 mm
12.0 km/h
21
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.0 mm
12.0 km/h
22
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.0 mm
12.0 km/h
23
U ám
6.0°
12.0 km/h
U ám
6.0°
13.0 km/h
1
Có Mây
6.0°
13.0 km/h
2
Mưa lả tả gần đó
5.0°
0.0 mm
12.0 km/h
3
Mưa lả tả gần đó
5.0°
0.1 mm
12.0 km/h
4
Mưa lả tả gần đó
5.0°
0.1 mm
14.0 km/h
5
Mưa rào nhẹ
5.0°
0.2 mm
14.0 km/h
6
Mưa lả tả gần đó
5.0°
0.0 mm
14.0 km/h
7
Mưa lả tả gần đó
4.0°
0.1 mm
18.0 km/h
8
Tuyết rơi nặng hạt
3.0°
0.5 mm
20.0 km/h
9
Tuyết rơi nặng hạt
2.0°
1.0 mm
17.0 km/h
10
Tuyết rơi nặng hạt
2.0°
1.6 mm
20.0 km/h
11
Mưa tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.0°
2.5 mm
22.0 km/h
12
Mưa tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.0°
3.0 mm
20.0 km/h
13
Mưa phùn nhẹ
4.0°
0.3 mm
28.0 km/h
14
Mưa lả tả gần đó
5.0°
0.0 mm
28.0 km/h
15
U ám
5.0°
30.0 km/h
16
U ám
4.0°
29.0 km/h
17
U ám
3.0°
30.0 km/h
18
U ám
3.0°
28.0 km/h
19
U ám
2.0°
26.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Luân Đôn (AQI)

Chỉ số US EPA

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

123456

Chỉ số UK DEFRA

Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn

1357910

Thời tiết ở tất cả các thành phố trong Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧