Thời tiết tại Leeds, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
3.2°C
cảm giác như 0.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Leeds, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (15°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Leeds, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.7°C
1.7°C
0.4°C
81%
27.4 kph
3.8 mm
0.0
07:41 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.2°C
0.3°C
66%
20.2 kph
1.1 mm
0.0
07:43 AM
04:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
3.6°C
1.7°C
-0.1°C
72%
19.1 kph
5.1 mm
0.0
07:45 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
4.5°C
3.2°C
89%
16.9 kph
1.5 mm
0.0
07:46 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
7.0°C
5.3°C
4.5°C
78%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
6.2°C
5.1°C
4.4°C
83%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:50 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
7.7°C
5.5°C
92%
19.8 kph
2.4 mm
2.0
07:52 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Leeds, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
2.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
1
2.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
2
2.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
3
2.0°
1.5 mm
↑
17.0 km/h
4
2.0°
0.8 mm
↑
26.0 km/h
5
3.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
6
2.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
7
2.0°
↑
23.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
10
2.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
11
2.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
12
2.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
13
3.0°
↑
27.0 km/h
14
2.0°
↑
27.0 km/h
15
2.0°
↑
25.0 km/h
16
2.0°
↑
24.0 km/h
17
1.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
18
1.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19
1.0°
↑
21.0 km/h
20
1.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
21
1.0°
↑
21.0 km/h
22
1.0°
↑
20.0 km/h
23
0.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Leeds, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
| PM10: | 3.55 µg/m³ |