Thời tiết tại Camayenne, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳

27.4°C
cảm giác như 31.1°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Camayenne, Ghi-nê (Guinea) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (228°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 2.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 6 ngày cho Camayenne, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
26.2°C
25.3°C
24.0°C
79%
13.7 kph
8.0 mm
2.0
06:43 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
25.8°C
25.2°C
80%
15.5 kph
1.6 mm
2.0
06:43 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.1°C
25.5°C
24.8°C
81%
19.1 kph
9.5 mm
2.0
06:43 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.8°C
25.1°C
24.2°C
79%
13.0 kph
5.5 mm
2.0
06:43 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.5°C
24.5°C
23.2°C
81%
11.9 kph
9.3 mm
5.0
06:43 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
25.5°C
24.6°C
78%
14.4 kph
0.9 mm
6.0
06:43 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Camayenne, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C

25.0°
2.4 mm
↑
6.0 km/h
1

24.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
2

24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
3

24.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
4

24.0°
↑
11.0 km/h
5

24.0°
1.6 mm
↑
8.0 km/h
6

24.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

25.0°
↑
5.0 km/h
9

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

26.0°
↑
3.0 km/h
11

26.0°
↑
1.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19

26.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
10.0 km/h
22

26.0°
↑
8.0 km/h
23

26.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Camayenne, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |