Thời tiết tại Kindia, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳

22.3°C
cảm giác như 24.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kindia, Ghi-nê (Guinea) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 79% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 6 ngày cho Kindia, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
24.3°C
20.8°C
86%
5.4 kph
4.1 mm
2.0
06:40 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.6°C
21.0°C
87%
4.3 kph
2.5 mm
2.0
06:40 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
23.9°C
21.6°C
92%
5.0 kph
18.2 mm
2.0
06:40 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
23.7°C
21.1°C
90%
5.4 kph
11.1 mm
1.0
06:40 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.1°C
21.5°C
92%
3.2 kph
1.8 mm
5.0
06:40 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.7°C
24.0°C
21.1°C
89%
4.0 kph
7.2 mm
5.0
06:40 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kindia, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Friday, October 03, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C

22.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
1

22.0°
↑
2.0 km/h
2

22.0°
↑
2.0 km/h
3

21.0°
↑
2.0 km/h
4

21.0°
↑
2.0 km/h
5

21.0°
↑
1.0 km/h
6

21.0°
↑
1.0 km/h
7

21.0°
↑
1.0 km/h
8

22.0°
↑
1.0 km/h
9

24.0°
↑
2.0 km/h
10

26.0°
↑
2.0 km/h
11

28.0°
↑
3.0 km/h
12

29.0°
↑
4.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

29.0°
↑
4.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17

28.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
19

24.0°
1.0 mm
↑
0.0 km/h
20

23.0°
↑
1.0 km/h
21

23.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

22.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kindia, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 204.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 12.55 µg/m³ |