Thời tiết tại Puerto Rico 🇵🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, San Juan.
27.3°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Juan tại 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for San Juan
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Có mây
30.0°C
27.3°C
25.2°C
80%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
06:33 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa rơi nặng hạt
27.6°C
26.5°C
25.3°C
83%
19.4 kph
23.9 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Có mây
30.0°C
26.6°C
24.7°C
78%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.6°C
24.3°C
69%
18.0 kph
0.9 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.2°C
23.9°C
74%
18.7 kph
2.1 mm
0.0
06:35 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
26.1°C
24.7°C
74%
19.4 kph
0.4 mm
6.0
06:36 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.8°C
24.7°C
77%
24.1 kph
2.4 mm
6.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for San Juan
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
19
28.0°
↑16.0 km/h
20
27.0°
↑15.0 km/h
21
27.0°
↑15.0 km/h
22
26.0°
↑15.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
26.0°
1.0 mm
↑14.0 km/h
1
26.0°
1.5 mm
↑14.0 km/h
2
26.0°
2.0 mm
↑14.0 km/h
3
26.0°
3.3 mm
↑14.0 km/h
4
25.0°
4.0 mm
↑14.0 km/h
5
25.0°
4.7 mm
↑15.0 km/h
6
25.0°
3.0 mm
↑16.0 km/h
7
26.0°
2.2 mm
↑16.0 km/h
8
26.0°
1.3 mm
↑17.0 km/h
9
26.0°
0.7 mm
↑18.0 km/h
10
27.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
11
27.0°
↑19.0 km/h
12
27.0°
↑19.0 km/h
13
27.0°
↑18.0 km/h
14
27.0°
↑18.0 km/h
15
27.0°
↑18.0 km/h
16
27.0°
↑18.0 km/h
17
27.0°
↑16.0 km/h
18
27.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Juan (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910