Thời tiết tại Ponce, Puerto Rico 🇵🇷
23.0°C
cảm giác như 25.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ponce, Puerto Rico vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ponce, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.9°C
23.2°C
79%
20.9 kph
4.8 mm
2.0
06:34 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
27.3°C
23.8°C
74%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
30.5°C
25.9°C
22.2°C
77%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.7°C
21.7°C
78%
10.8 kph
0.7 mm
2.0
06:36 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.5°C
20.6°C
81%
20.5 kph
0.2 mm
0.0
06:36 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.2°C
22.0°C
77%
16.9 kph
0.2 mm
6.0
06:37 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.8°C
21.3°C
73%
12.2 kph
0.1 mm
6.0
06:37 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ponce, Puerto Rico 🇵🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
7
25.0°
↑
8.0 km/h
8
26.0°
2.4 mm
↑
7.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
12.0 km/h
11
30.0°
↑
15.0 km/h
12
30.0°
↑
18.0 km/h
13
30.0°
↑
21.0 km/h
14
30.0°
↑
20.0 km/h
15
30.0°
↑
19.0 km/h
16
29.0°
↑
17.0 km/h
17
28.0°
1.1 mm
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
19
27.0°
↑
10.0 km/h
20
26.0°
↑
9.0 km/h
21
26.0°
↑
9.0 km/h
22
24.0°
↑
9.0 km/h
23
24.0°
↑
9.0 km/h
24.0°
↑
10.0 km/h
1
24.0°
↑
10.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
24.0°
↑
11.0 km/h
5
24.0°
↑
11.0 km/h
6
25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ponce, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 102.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.75 µg/m³ |
| PM10: | 3.05 µg/m³ |