Thời tiết tại Caguas, Puerto Rico 🇵🇷

31.3°C
cảm giác như 38.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Caguas, Puerto Rico vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caguas, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
30.2°C
24.7°C
19.1°C
89%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.0°C
24.9°C
22.1°C
89%
13.3 kph
25.6 mm
2.0
06:15 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
31.4°C
25.2°C
21.0°C
86%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.5°C
21.4°C
84%
13.3 kph
2.2 mm
2.0
06:15 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.2°C
23.4°C
79%
15.1 kph
3.4 mm
0.0
06:16 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.3°C
23.3°C
80%
16.6 kph
0.1 mm
6.0
06:16 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.9°C
24.5°C
81%
16.9 kph
0.3 mm
6.0
06:16 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Caguas, Puerto Rico 🇵🇷
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
16

28.0°
↑
11.0 km/h
17

28.0°
↑
9.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
19

26.0°
↑
3.0 km/h
20

24.0°
↑
2.0 km/h
21

23.0°
↑
2.0 km/h
22

23.0°
↑
1.0 km/h
23

23.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
2.0 km/h
1

23.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
1.0 km/h
3

23.0°
↑
1.0 km/h
4

23.0°
↑
2.0 km/h
5

22.0°
↑
1.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

26.0°
↑
2.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
1.3 mm
↑
11.0 km/h
12

29.0°
↑
13.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

28.0°
4.2 mm
↑
13.0 km/h
15

28.0°
4.4 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caguas, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |