Thời tiết tại Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷
26.6°C
cảm giác như 30.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fajardo, Puerto Rico vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (70°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 41% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
27.0°C
24.7°C
83%
15.1 kph
5.6 mm
2.0
06:31 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
26.9°C
25.5°C
80%
16.2 kph
12.3 mm
2.0
06:32 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.7°C
25.9°C
23.8°C
82%
16.6 kph
48.4 mm
2.0
06:33 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
25.0°C
23.2°C
73%
17.3 kph
2.4 mm
2.0
06:33 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
24.6°C
23.6°C
75%
16.6 kph
0.6 mm
0.0
06:34 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
25.2°C
23.6°C
75%
22.7 kph
1.3 mm
6.0
06:34 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.7°C
24.2°C
76%
25.2 kph
0.9 mm
6.0
06:35 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
22
26.0°
↑
15.0 km/h
23
26.0°
4.0 mm
↑
15.0 km/h
26.0°
↑
14.0 km/h
1
26.0°
↑
13.0 km/h
2
26.0°
3.2 mm
↑
13.0 km/h
3
26.0°
↑
13.0 km/h
4
26.0°
↑
13.0 km/h
5
26.0°
2.3 mm
↑
13.0 km/h
6
26.0°
↑
13.0 km/h
7
26.0°
↑
12.0 km/h
8
27.0°
↑
13.0 km/h
9
27.0°
↑
15.0 km/h
10
28.0°
↑
15.0 km/h
11
28.0°
↑
15.0 km/h
12
28.0°
↑
14.0 km/h
13
28.0°
↑
14.0 km/h
14
29.0°
↑
14.0 km/h
15
29.0°
↑
14.0 km/h
16
28.0°
↑
13.0 km/h
17
28.0°
↑
14.0 km/h
18
27.0°
↑
14.0 km/h
19
27.0°
↑
13.0 km/h
20
26.0°
↑
13.0 km/h
21
26.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 98.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 4.75 µg/m³ |