Thời tiết tại Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷

31.3°C
cảm giác như 40.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fajardo, Puerto Rico vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (62°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
27.7°C
25.7°C
87%
13.3 kph
1.7 mm
2.0
06:13 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
27.8°C
26.7°C
80%
12.2 kph
18.2 mm
2.0
06:13 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
28.7°C
26.8°C
80%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.9°C
26.7°C
80%
12.6 kph
0.9 mm
2.0
06:14 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
27.6°C
26.1°C
76%
14.4 kph
4.7 mm
0.0
06:14 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
27.7°C
26.4°C
78%
18.4 kph
1.0 mm
6.0
06:14 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
28.0°C
26.7°C
79%
20.2 kph
2.6 mm
6.0
06:15 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
15

29.0°
↑
13.0 km/h
16

29.0°
↑
13.0 km/h
17

28.0°
↑
12.0 km/h
18

28.0°
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
8.0 km/h
20

27.0°
↑
8.0 km/h
21

27.0°
↑
7.0 km/h
22

27.0°
↑
6.0 km/h
23

28.0°
↑
4.0 km/h

28.0°
↑
3.0 km/h
1

27.0°
↑
3.0 km/h
2

27.0°
↑
3.0 km/h
3

27.0°
↑
4.0 km/h
4

27.0°
↑
3.0 km/h
5

27.0°
↑
1.0 km/h
6

27.0°
↑
4.0 km/h
7

28.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

29.0°
↑
12.0 km/h
11

29.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
12

29.0°
↑
12.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

29.0°
1.7 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fajardo, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |