Thời tiết tại Arecibo, Puerto Rico 🇵🇷
26.0°C
cảm giác như 29.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Arecibo, Puerto Rico vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (87°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arecibo, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Có mây
29.0°C
26.0°C
23.1°C
85%
20.2 kph
0.1 mm
2.0
06:36 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
28.4°C
25.8°C
23.7°C
84%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.5°C
25.5°C
23.1°C
79%
18.0 kph
0.1 mm
2.0
06:37 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
24.4°C
21.9°C
74%
20.5 kph
0.3 mm
2.0
06:38 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
24.1°C
23.1°C
79%
20.2 kph
1.9 mm
0.0
06:39 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.7°C
22.5°C
74%
25.6 kph
0.2 mm
5.0
06:39 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.2°C
21.6°C
75%
28.8 kph
0.4 mm
6.0
06:40 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arecibo, Puerto Rico 🇵🇷
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
22
25.0°
↑
17.0 km/h
23
25.0°
↑
16.0 km/h
25.0°
↑
15.0 km/h
1
25.0°
↑
14.0 km/h
2
25.0°
↑
13.0 km/h
3
25.0°
↑
12.0 km/h
4
24.0°
↑
13.0 km/h
5
24.0°
↑
13.0 km/h
6
24.0°
↑
13.0 km/h
7
25.0°
↑
13.0 km/h
8
26.0°
↑
12.0 km/h
9
27.0°
↑
16.0 km/h
10
28.0°
↑
16.0 km/h
11
28.0°
↑
18.0 km/h
12
29.0°
↑
18.0 km/h
13
29.0°
↑
18.0 km/h
14
28.0°
↑
20.0 km/h
15
28.0°
↑
20.0 km/h
16
27.0°
↑
19.0 km/h
17
26.0°
↑
18.0 km/h
18
26.0°
↑
17.0 km/h
19
26.0°
↑
15.0 km/h
20
26.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arecibo, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 103.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.65 µg/m³ |