Thời tiết tại Trujillo Alto, Puerto Rico 🇵🇷
26.3°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trujillo Alto, Puerto Rico vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (87°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trujillo Alto, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.8°C
23.9°C
82%
14.8 kph
4.8 mm
2.0
06:33 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
31.4°C
26.8°C
25.1°C
79%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.6°C
22.8°C
81%
15.1 kph
4.8 mm
2.0
06:34 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
23.9°C
21.2°C
74%
16.2 kph
0.7 mm
2.0
06:35 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.3°C
21.2°C
78%
15.8 kph
0.8 mm
0.0
06:36 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
24.0°C
21.7°C
76%
20.5 kph
0.5 mm
5.0
06:36 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
24.5°C
21.6°C
77%
21.6 kph
0.7 mm
5.0
06:37 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trujillo Alto, Puerto Rico 🇵🇷
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
22
26.0°
↑
9.0 km/h
23
26.0°
↑
9.0 km/h
26.0°
↑
8.0 km/h
1
26.0°
↑
8.0 km/h
2
25.0°
2.5 mm
↑
7.0 km/h
3
25.0°
↑
6.0 km/h
4
25.0°
↑
6.0 km/h
5
25.0°
2.2 mm
↑
6.0 km/h
6
25.0°
↑
6.0 km/h
7
26.0°
↑
6.0 km/h
8
27.0°
↑
7.0 km/h
9
28.0°
↑
9.0 km/h
10
28.0°
↑
13.0 km/h
11
29.0°
↑
14.0 km/h
12
29.0°
↑
15.0 km/h
13
29.0°
↑
15.0 km/h
14
29.0°
↑
14.0 km/h
15
29.0°
↑
15.0 km/h
16
29.0°
↑
13.0 km/h
17
28.0°
↑
12.0 km/h
18
27.0°
↑
10.0 km/h
19
26.0°
↑
9.0 km/h
20
26.0°
↑
8.0 km/h
21
26.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trujillo Alto, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 104.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.55 µg/m³ |