Thời tiết tại Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷

27.1°C
cảm giác như 32.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bayamón, Puerto Rico vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.2°C
27.5°C
25.3°C
85%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
29.4°C
28.0°C
26.0°C
84%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.1°C
28.8°C
27.2°C
77%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
27.4°C
25.1°C
79%
13.7 kph
9.4 mm
2.0
06:16 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
27.9°C
24.4°C
73%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:17 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
28.1°C
25.6°C
76%
20.2 kph
0.4 mm
6.0
06:17 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.9°C
26.2°C
78%
20.2 kph
2.1 mm
6.0
06:17 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
8

27.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
7.0 km/h
11

29.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
13.0 km/h
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
17.0 km/h
15

29.0°
↑
15.0 km/h
16

29.0°
↑
14.0 km/h
17

29.0°
↑
14.0 km/h
18

28.0°
↑
12.0 km/h
19

28.0°
↑
9.0 km/h
20

28.0°
↑
8.0 km/h
21

28.0°
↑
8.0 km/h
22

27.0°
↑
8.0 km/h
23

27.0°
↑
8.0 km/h

27.0°
↑
7.0 km/h
1

27.0°
↑
7.0 km/h
2

27.0°
↑
7.0 km/h
3

27.0°
↑
7.0 km/h
4

27.0°
↑
7.0 km/h
5

27.0°
↑
7.0 km/h
6

27.0°
↑
7.0 km/h
7

28.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |