Thời tiết tại Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷
27.1°C
cảm giác như 31.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bayamón, Puerto Rico vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.2°C
24.5°C
81%
18.0 kph
2.4 mm
2.0
06:34 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
30.2°C
26.9°C
25.5°C
81%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
27.7°C
26.3°C
23.7°C
77%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.9°C
22.5°C
70%
18.4 kph
0.6 mm
2.0
06:36 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.6°C
23.3°C
75%
18.7 kph
1.5 mm
0.0
06:36 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.4°C
23.7°C
72%
22.7 kph
0.3 mm
6.0
06:37 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.7°C
23.7°C
74%
24.5 kph
1.3 mm
6.0
06:38 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
22
27.0°
↑
13.0 km/h
23
27.0°
↑
12.0 km/h
27.0°
↑
12.0 km/h
1
26.0°
↑
11.0 km/h
2
26.0°
↑
10.0 km/h
3
26.0°
↑
10.0 km/h
4
26.0°
↑
9.0 km/h
5
26.0°
2.4 mm
↑
10.0 km/h
6
26.0°
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
11.0 km/h
10
28.0°
↑
15.0 km/h
11
28.0°
↑
17.0 km/h
12
28.0°
↑
18.0 km/h
13
30.0°
↑
18.0 km/h
14
30.0°
↑
17.0 km/h
15
30.0°
↑
17.0 km/h
16
29.0°
↑
16.0 km/h
17
28.0°
↑
14.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
27.0°
↑
12.0 km/h
20
27.0°
↑
11.0 km/h
21
27.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayamón, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 100.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 4.55 µg/m³ |