Thời tiết tại Bengaluru, Ấn Độ 🇮🇳
24.3°C
cảm giác như 26.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bengaluru, Ấn Độ vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (44°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bengaluru, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
22.7°C
20.9°C
76%
13.0 kph
1.5 mm
2.0
06:15 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
22.5°C
19.8°C
69%
14.8 kph
0.6 mm
2.0
06:15 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
21.3°C
17.6°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
20.5°C
16.2°C
54%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.9°C
16.3°C
52%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.9°C
16.5°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:51 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.5°C
16.9°C
61%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Bengaluru, Ấn Độ 🇮🇳
Friday, November 07, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
20
22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21.0°
↑
8.0 km/h
1
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2
21.0°
↑
7.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6
20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7
21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
8
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11
26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12
26.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
25.0°
↑
13.0 km/h
15
24.0°
↑
12.0 km/h
16
24.0°
↑
12.0 km/h
17
23.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
8.0 km/h
19
23.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bengaluru, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 350.85 µg/m³ |
| O3: | 136.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.65 µg/m³ |
| PM10: | 20.05 µg/m³ |