Thời tiết tại Davangere, Ấn Độ 🇮🇳

22.8°C
cảm giác như 25.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Davangere, Ấn Độ vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (264°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 40% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Davangere, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
23.4°C
19.6°C
83%
18.0 kph
4.6 mm
3.0
06:16 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.8°C
23.5°C
19.7°C
81%
18.7 kph
0.1 mm
3.0
06:17 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
29.1°C
23.2°C
18.8°C
77%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
29.6°C
23.3°C
19.0°C
77%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.7°C
24.5°C
19.4°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
23.1°C
21.0°C
82%
12.6 kph
1.1 mm
5.0
06:17 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
24.0°C
20.0°C
78%
13.7 kph
2.1 mm
5.0
06:17 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Davangere, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
20

22.0°
↑
15.0 km/h
21

21.0°
↑
13.0 km/h
22

21.0°
↑
12.0 km/h
23

21.0°
↑
11.0 km/h

20.0°
↑
10.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
9.0 km/h
3

20.0°
↑
9.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

21.0°
↑
11.0 km/h
8

23.0°
↑
12.0 km/h
9

25.0°
↑
13.0 km/h
10

26.0°
↑
13.0 km/h
11

28.0°
↑
14.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

30.0°
↑
17.0 km/h
14

30.0°
↑
18.0 km/h
15

29.0°
↑
19.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
19

23.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Davangere, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
PM10: | 9.35 µg/m³ |