Thời tiết tại Mysuru, Ấn Độ 🇮🇳

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mysuru, Ấn Độ vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (261°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mysuru, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
22.7°C
20.7°C
83%
11.2 kph
2.9 mm
3.0
06:12 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.3°C
19.4°C
77%
16.6 kph
0.9 mm
3.0
06:12 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.5°C
18.8°C
72%
13.0 kph
0.7 mm
3.0
06:12 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.4°C
19.2°C
71%
12.2 kph
0.2 mm
4.0
06:13 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
29.3°C
22.6°C
19.5°C
80%
10.4 kph
0.1 mm
6.0
06:13 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.7°C
20.5°C
78%
10.8 kph
3.2 mm
5.0
06:13 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mysuru, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
4

21.0°
↑
8.0 km/h
5

21.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

22.0°
↑
9.0 km/h
10

23.0°
↑
6.0 km/h
11

24.0°
↑
6.0 km/h
12

25.0°
↑
6.0 km/h
13

26.0°
↑
8.0 km/h
14

26.0°
↑
9.0 km/h
15

26.0°
↑
9.0 km/h
16

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

23.0°
↑
9.0 km/h
19

23.0°
↑
11.0 km/h
20

22.0°
↑
11.0 km/h
21

22.0°
↑
11.0 km/h
22

21.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
23

21.0°
↑
9.0 km/h

21.0°
↑
9.0 km/h
1

20.0°
↑
9.0 km/h
2

20.0°
↑
8.0 km/h
3

20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mysuru, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 22.0 µg/m³ |
NO2: | 22.85 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |