Thời tiết tại Gorakhpur, Ấn Độ 🇮🇳

30.1°C
cảm giác như 31.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gorakhpur, Ấn Độ vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (36°) |
🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gorakhpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
30.0°C
25.6°C
54%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:22 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
37.3°C
29.0°C
20.3°C
53%
29.9 kph
6.8 mm
1.0
06:22 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.0°C
22.0°C
20.1°C
81%
23.4 kph
30.3 mm
2.0
06:23 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.7°C
20.5°C
72%
25.6 kph
3.4 mm
2.0
06:24 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
23.9°C
19.3°C
63%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
23.2°C
20.1°C
57%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
24.8°C
20.0°C
49%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gorakhpur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
21

29.0°
↑
8.0 km/h
22

29.0°
↑
10.0 km/h
23

28.0°
↑
9.0 km/h

28.0°
↑
9.0 km/h
1

27.0°
↑
8.0 km/h
2

27.0°
↑
8.0 km/h
3

27.0°
↑
7.0 km/h
4

26.0°
↑
7.0 km/h
5

26.0°
↑
9.0 km/h
6

26.0°
↑
9.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

30.0°
↑
12.0 km/h
9

33.0°
↑
17.0 km/h
10

34.0°
↑
18.0 km/h
11

36.0°
↑
17.0 km/h
12

36.0°
↑
14.0 km/h
13

37.0°
↑
13.0 km/h
14

37.0°
↑
14.0 km/h
15

35.0°
↑
13.0 km/h
16

35.0°
↑
7.0 km/h
17

31.0°
↑
18.0 km/h
18

25.0°
↑
30.0 km/h
19

24.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
20

23.0°
1.6 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gorakhpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 321.85 µg/m³ |
O3: | 180.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 16.55 µg/m³ |
PM2.5: | 96.05 µg/m³ |
PM10: | 649.05 µg/m³ |