Thời tiết tại New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳

27.2°C
cảm giác như 27.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại New Delhi, Ấn Độ vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.2°C
31.0°C
26.6°C
46%
16.9 kph
3.7 mm
1.0
06:16 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.6°C
24.7°C
22.4°C
72%
18.0 kph
47.2 mm
0.0
06:17 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.5°C
21.5°C
62%
16.2 kph
2.1 mm
2.0
06:17 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
27.8°C
24.4°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
26.3°C
23.5°C
46%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
27.4°C
23.6°C
37%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
2

30.0°
↑
7.0 km/h
3

30.0°
↑
7.0 km/h
4

29.0°
↑
8.0 km/h
5

29.0°
↑
9.0 km/h
6

29.0°
↑
8.0 km/h
7

30.0°
↑
9.0 km/h
8

31.0°
↑
13.0 km/h
9

32.0°
↑
14.0 km/h
10

34.0°
↑
16.0 km/h
11

35.0°
↑
16.0 km/h
12

36.0°
↑
17.0 km/h
13

37.0°
↑
16.0 km/h
14

37.0°
↑
13.0 km/h
15

35.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

30.0°
2.5 mm
↑
14.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19

28.0°
↑
17.0 km/h
20

28.0°
↑
12.0 km/h
21

28.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
22

27.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
23

27.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h

26.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
1

25.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 708.85 µg/m³ |
O3: | 110.0 µg/m³ |
NO2: | 26.95 µg/m³ |
SO2: | 24.05 µg/m³ |
PM2.5: | 101.85 µg/m³ |
PM10: | 479.55 µg/m³ |