Thời tiết tại New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
23.0°C
cảm giác như 22.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại New Delhi, Ấn Độ vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (320°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.3 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.3°C
18.0°C
14%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
22.4°C
18.1°C
14%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.7°C
18.6°C
18%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
23.0°C
19.0°C
19%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
23.2°C
19.4°C
19%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.7°C
20.0°C
21%
4.3 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
23.7°C
20.1°C
18%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13
27.0°
↑
12.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
27.0°
↑
11.0 km/h
17
25.0°
↑
9.0 km/h
18
24.0°
↑
7.0 km/h
19
24.0°
↑
7.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
6.0 km/h
23
21.0°
↑
6.0 km/h
20.0°
↑
6.0 km/h
1
20.0°
↑
7.0 km/h
2
20.0°
↑
7.0 km/h
3
19.0°
↑
7.0 km/h
4
19.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
6.0 km/h
7
18.0°
↑
6.0 km/h
8
20.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
7.0 km/h
10
23.0°
↑
8.0 km/h
11
25.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Delhi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1238.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.55 µg/m³ |
| SO2: | 25.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 81.15 µg/m³ |
| PM10: | 84.95 µg/m³ |