Thời tiết tại Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ghāziābād, Ấn Độ vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (25°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.0°C
16.3°C
17%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.4°C
16.6°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
21.8°C
17.1°C
26%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
22.3°C
18.0°C
23%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.4°C
18.0°C
27%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
22.4°C
18.1°C
22%
5.0 kph
0.0 mm
6.0
06:48 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.3°C
18.2°C
22%
6.1 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
22
20.0°
↑
4.0 km/h
23
19.0°
↑
4.0 km/h
19.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
5.0 km/h
2
18.0°
↑
5.0 km/h
3
18.0°
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
↑
4.0 km/h
6
17.0°
↑
3.0 km/h
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
19.0°
↑
5.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
23.0°
↑
7.0 km/h
11
25.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
27.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
10.0 km/h
15
27.0°
↑
10.0 km/h
16
26.0°
↑
8.0 km/h
17
24.0°
↑
6.0 km/h
18
23.0°
↑
6.0 km/h
19
22.0°
↑
6.0 km/h
20
22.0°
↑
6.0 km/h
21
21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 848.85 µg/m³ |
| O3: | 156.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.85 µg/m³ |
| SO2: | 35.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 73.45 µg/m³ |
| PM10: | 75.15 µg/m³ |