Thời tiết tại Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳

27.0°C
cảm giác như 27.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ghāziābād, Ấn Độ vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (292°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
36.6°C
29.7°C
25.2°C
51%
20.5 kph
5.7 mm
1.0
06:15 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.6°C
23.7°C
21.5°C
77%
17.3 kph
42.6 mm
0.0
06:16 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
25.6°C
20.7°C
68%
14.8 kph
5.3 mm
2.0
06:16 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.7°C
23.0°C
52%
14.0 kph
0.1 mm
2.0
06:17 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
24.9°C
21.9°C
52%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
25.9°C
21.9°C
44%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
21.0°C
2

29.0°
↑
8.0 km/h
3

28.0°
↑
7.0 km/h
4

28.0°
↑
8.0 km/h
5

28.0°
↑
8.0 km/h
6

28.0°
↑
6.0 km/h
7

29.0°
↑
5.0 km/h
8

30.0°
↑
8.0 km/h
9

32.0°
↑
10.0 km/h
10

34.0°
↑
14.0 km/h
11

35.0°
↑
16.0 km/h
12

36.0°
↑
17.0 km/h
13

37.0°
↑
17.0 km/h
14

37.0°
↑
17.0 km/h
15

35.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16

29.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
17

27.0°
4.0 mm
↑
13.0 km/h
18

26.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
20

27.0°
↑
10.0 km/h
21

26.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h

24.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
1

23.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ghāziābād, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 943.85 µg/m³ |
O3: | 110.0 µg/m³ |
NO2: | 23.65 µg/m³ |
SO2: | 24.45 µg/m³ |
PM2.5: | 97.95 µg/m³ |
PM10: | 434.85 µg/m³ |