Thời tiết tại Kolkata, Ấn Độ 🇮🇳
31.1°C
cảm giác như 31.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kolkata, Ấn Độ vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (325°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolkata, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
25.3°C
20.7°C
54%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
05:44 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
25.6°C
21.5°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
05:45 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
24.1°C
20.2°C
51%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
04:55 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
22.9°C
17.9°C
51%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
04:55 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.9°C
17.9°C
49%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
04:54 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
22.3°C
17.5°C
43%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
05:47 AM
04:54 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.4°C
17.2°C
50%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
04:54 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Kolkata, Ấn Độ 🇮🇳
Thursday, November 06, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
14
31.0°
↑
7.0 km/h
15
30.0°
↑
7.0 km/h
16
28.0°
↑
7.0 km/h
17
26.0°
↑
7.0 km/h
18
26.0°
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
6.0 km/h
20
25.0°
↑
6.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
23.0°
↑
9.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
22.0°
↑
10.0 km/h
2
22.0°
↑
10.0 km/h
3
22.0°
↑
10.0 km/h
4
22.0°
↑
11.0 km/h
5
22.0°
↑
11.0 km/h
6
22.0°
↑
11.0 km/h
7
24.0°
↑
13.0 km/h
8
26.0°
↑
13.0 km/h
9
28.0°
↑
14.0 km/h
10
29.0°
↑
14.0 km/h
11
30.0°
↑
14.0 km/h
12
31.0°
↑
14.0 km/h
13
31.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolkata, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1170.85 µg/m³ |
| O3: | 140.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.15 µg/m³ |
| SO2: | 38.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 145.65 µg/m³ |
| PM10: | 156.85 µg/m³ |