Thời tiết tại Maheshtala, Ấn Độ 🇮🇳

28.3°C
cảm giác như 35.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Maheshtala, Ấn Độ vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (154°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maheshtala, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
27.8°C
25.5°C
85%
24.8 kph
7.3 mm
2.0
05:30 AM
05:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.6°C
28.2°C
26.1°C
83%
23.0 kph
17.7 mm
2.0
05:30 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.8°C
26.0°C
24.6°C
91%
15.5 kph
26.8 mm
1.0
05:31 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
27.0°C
23.9°C
82%
9.4 kph
12.9 mm
2.0
05:31 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
26.3°C
24.3°C
87%
8.3 kph
15.9 mm
6.0
05:31 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
31.6°C
27.6°C
24.8°C
80%
16.6 kph
7.6 mm
6.0
05:32 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maheshtala, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
2

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
3

26.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
4

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
5

26.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
6

26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7

28.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
8

29.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
9

30.0°
0.8 mm
↑
23.0 km/h
10

31.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
11

31.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
12

31.0°
1.7 mm
↑
24.0 km/h
13

30.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
15

30.0°
↑
20.0 km/h
16

29.0°
↑
19.0 km/h
17

28.0°
↑
17.0 km/h
18

27.0°
↑
16.0 km/h
19

27.0°
↑
16.0 km/h
20

27.0°
↑
15.0 km/h
21

27.0°
↑
16.0 km/h
22

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23

27.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
1

26.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maheshtala, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 10.95 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
PM10: | 18.05 µg/m³ |