Thời tiết tại Pānihāti, Ấn Độ 🇮🇳

29.1°C
cảm giác như 37.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pānihāti, Ấn Độ vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (178°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pānihāti, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
27.5°C
25.2°C
87%
26.6 kph
9.9 mm
2.0
05:29 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.9°C
28.2°C
25.8°C
83%
20.5 kph
15.3 mm
2.0
05:30 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.8°C
25.0°C
79%
11.5 kph
0.4 mm
1.0
05:30 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.9°C
24.9°C
77%
8.3 kph
4.5 mm
1.0
05:30 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
32.0°C
28.2°C
25.1°C
76%
9.0 kph
5.8 mm
2.0
05:31 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
32.6°C
27.3°C
25.5°C
79%
9.7 kph
7.5 mm
6.0
05:31 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
26.7°C
23.4°C
82%
12.6 kph
6.3 mm
6.0
05:31 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pānihāti, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
19

27.0°
↑
16.0 km/h
20

27.0°
↑
16.0 km/h
21

27.0°
↑
17.0 km/h
22

27.0°
↑
18.0 km/h
23

26.0°
↑
17.0 km/h

26.0°
↑
15.0 km/h
1

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

26.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
5

26.0°
↑
13.0 km/h
6

27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7

28.0°
0.9 mm
↑
19.0 km/h
8

30.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
9

31.0°
1.0 mm
↑
20.0 km/h
10

32.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
11

32.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
12

32.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
13

32.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
14

31.0°
1.0 mm
↑
20.0 km/h
15

30.0°
1.2 mm
↑
19.0 km/h
16

29.0°
2.3 mm
↑
18.0 km/h
17

28.0°
4.9 mm
↑
17.0 km/h
18

27.0°
2.2 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pānihāti, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 232.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 8.35 µg/m³ |
SO2: | 7.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
PM10: | 13.35 µg/m³ |