Thời tiết tại Vadodara, Ấn Độ 🇮🇳
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vadodara, Ấn Độ vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (72°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vadodara, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.4°C
18.4°C
33%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
24.2°C
19.3°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
24.9°C
20.0°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
25.3°C
20.9°C
40%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
26.0°C
21.9°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:55 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
26.5°C
22.4°C
39%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:55 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vadodara, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
3
20.0°
↑
10.0 km/h
4
20.0°
↑
11.0 km/h
5
19.0°
↑
12.0 km/h
6
19.0°
↑
12.0 km/h
7
18.0°
↑
12.0 km/h
8
19.0°
↑
12.0 km/h
9
22.0°
↑
14.0 km/h
10
24.0°
↑
15.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
29.0°
↑
12.0 km/h
15
29.0°
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
10.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
22.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
21.0°
↑
9.0 km/h
2
21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vadodara, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 1178.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 73.25 µg/m³ |
| SO2: | 16.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 68.15 µg/m³ |
| PM10: | 69.55 µg/m³ |