Thời tiết tại Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳

28.0°C
cảm giác như 31.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bhavnagar, Ấn Độ vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (199°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.9°C
25.7°C
74%
23.4 kph
0.1 mm
2.0
06:33 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
28.0°C
25.3°C
71%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.8°C
25.5°C
71%
25.6 kph
2.8 mm
2.0
06:34 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
31.6°C
27.9°C
24.9°C
70%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
06:34 AM
06:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.5°C
27.7°C
25.0°C
67%
16.9 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
27.3°C
25.6°C
66%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
28.0°C
25.7°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20

27.0°
↑
22.0 km/h
21

27.0°
↑
23.0 km/h
22

27.0°
↑
23.0 km/h
23

26.0°
↑
23.0 km/h

26.0°
↑
21.0 km/h
1

26.0°
↑
20.0 km/h
2

26.0°
↑
17.0 km/h
3

26.0°
↑
16.0 km/h
4

26.0°
↑
15.0 km/h
5

25.0°
↑
13.0 km/h
6

25.0°
↑
13.0 km/h
7

26.0°
↑
14.0 km/h
8

27.0°
↑
18.0 km/h
9

28.0°
↑
20.0 km/h
10

29.0°
↑
20.0 km/h
11

30.0°
↑
21.0 km/h
12

31.0°
↑
20.0 km/h
13

31.0°
↑
21.0 km/h
14

32.0°
↑
23.0 km/h
15

32.0°
↑
25.0 km/h
16

31.0°
↑
27.0 km/h
17

30.0°
↑
26.0 km/h
18

29.0°
↑
23.0 km/h
19

28.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
PM10: | 26.25 µg/m³ |