Thời tiết tại Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳
26.3°C
cảm giác như 26.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bhavnagar, Ấn Độ vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
24.6°C
21.6°C
46%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
24.4°C
21.4°C
42%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.2°C
21.4°C
41%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
24.5°C
21.6°C
42%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.5°C
21.7°C
41%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
25.1°C
22.3°C
43%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:57 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
25.6°C
22.9°C
47%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:57 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
26.0°
↑
17.0 km/h
21
25.0°
↑
18.0 km/h
22
24.0°
↑
18.0 km/h
23
24.0°
↑
17.0 km/h
24.0°
↑
18.0 km/h
1
23.0°
↑
18.0 km/h
2
23.0°
↑
17.0 km/h
3
22.0°
↑
16.0 km/h
4
22.0°
↑
14.0 km/h
5
22.0°
↑
13.0 km/h
6
21.0°
↑
13.0 km/h
7
22.0°
↑
14.0 km/h
8
23.0°
↑
15.0 km/h
9
24.0°
↑
18.0 km/h
10
25.0°
↑
18.0 km/h
11
26.0°
↑
18.0 km/h
12
26.0°
↑
17.0 km/h
13
27.0°
↑
15.0 km/h
14
27.0°
↑
14.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
↑
13.0 km/h
17
27.0°
↑
13.0 km/h
18
26.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhavnagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 348.85 µg/m³ |
| O3: | 161.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.15 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 51.95 µg/m³ |
| PM10: | 56.75 µg/m³ |