Thời tiết tại Virār, Ấn Độ 🇮🇳
27.2°C
cảm giác như 28.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Virār, Ấn Độ vào 20:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Virār, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
24.3°C
20.7°C
47%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
24.2°C
20.7°C
48%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
24.4°C
20.6°C
45%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
24.8°C
21.2°C
49%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
25.4°C
21.6°C
47%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
25.6°C
22.2°C
46%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
26.3°C
23.5°C
50%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Virār, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
21
23.0°
↑
13.0 km/h
22
23.0°
↑
10.0 km/h
23
23.0°
↑
8.0 km/h
22.0°
↑
8.0 km/h
1
22.0°
↑
8.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
21.0°
↑
9.0 km/h
4
21.0°
↑
10.0 km/h
5
21.0°
↑
11.0 km/h
6
21.0°
↑
9.0 km/h
7
21.0°
↑
10.0 km/h
8
23.0°
↑
10.0 km/h
9
24.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
10.0 km/h
11
28.0°
↑
7.0 km/h
12
28.0°
↑
6.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
29.0°
↑
8.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
24.0°
↑
13.0 km/h
20
24.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Virār, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 343.85 µg/m³ |
| O3: | 218.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 16.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 53.85 µg/m³ |
| PM10: | 57.05 µg/m³ |