Thời tiết tại Bilimora, Ấn Độ 🇮🇳
20.5°C
cảm giác như 20.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bilimora, Ấn Độ vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bilimora, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
23.1°C
18.3°C
41%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
23.0°C
18.3°C
40%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
23.3°C
18.5°C
40%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
23.7°C
18.8°C
39%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
24.6°C
19.8°C
43%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:52 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
24.9°C
20.6°C
44%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:52 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
25.3°C
21.1°C
45%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:53 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bilimora, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
20.0°
↑
12.0 km/h
1
20.0°
↑
12.0 km/h
2
20.0°
↑
12.0 km/h
3
19.0°
↑
12.0 km/h
4
19.0°
↑
11.0 km/h
5
19.0°
↑
11.0 km/h
6
18.0°
↑
10.0 km/h
7
18.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
9.0 km/h
9
24.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
27.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
5.0 km/h
13
30.0°
↑
5.0 km/h
14
30.0°
↑
5.0 km/h
15
30.0°
↑
6.0 km/h
16
29.0°
↑
8.0 km/h
17
26.0°
↑
12.0 km/h
18
24.0°
↑
14.0 km/h
19
23.0°
↑
13.0 km/h
20
22.0°
↑
14.0 km/h
21
21.0°
↑
14.0 km/h
22
20.0°
↑
13.0 km/h
23
20.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bilimora, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 361.85 µg/m³ |
| O3: | 148.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.95 µg/m³ |
| SO2: | 32.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 65.35 µg/m³ |
| PM10: | 68.15 µg/m³ |