Thời tiết tại Costa Rica 🇨🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Limón.

25.2°C
cảm giác như 27.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Limón tại :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (292°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 49% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Limón
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
29.1°C
26.3°C
24.3°C
77%
11.9 kph
7.1 mm
3.0
05:21 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
29.3°C
25.9°C
23.7°C
77%
10.8 kph
8.0 mm
3.0
05:21 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
25.3°C
23.8°C
80%
6.5 kph
0.4 mm
2.0
05:21 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.8°C
23.4°C
77%
12.6 kph
3.8 mm
3.0
05:21 AM
05:19 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.4°C
23.6°C
77%
9.4 kph
1.8 mm
0.0
05:21 AM
05:19 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.1°C
23.8°C
75%
9.0 kph
0.8 mm
6.0
05:21 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.7°C
23.7°C
78%
13.0 kph
1.8 mm
6.0
05:21 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Limón
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
1

25.0°
↑6.0 km/h
2

25.0°
↑6.0 km/h
3

25.0°
↑5.0 km/h
4

25.0°
↑5.0 km/h
5

24.0°
↑6.0 km/h
6

24.0°
↑6.0 km/h
7

25.0°
↑2.0 km/h
8

27.0°
↑2.0 km/h
9

28.0°
↑5.0 km/h
10

29.0°
↑8.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
12

29.0°
0.5 mm
↑11.0 km/h
13

29.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
14

28.0°
0.2 mm
↑11.0 km/h
15

28.0°
1.7 mm
↑8.0 km/h
16

28.0°
0.4 mm
↑6.0 km/h
17

27.0°
0.7 mm
↑1.0 km/h
18

26.0°
0.4 mm
↑4.0 km/h
19

26.0°
0.2 mm
↑3.0 km/h
20

25.0°
1.7 mm
↑3.0 km/h
21

24.0°
1.0 mm
↑5.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h

24.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Limón (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910