Thời tiết tại Limón, Costa Rica 🇨🇷
22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Limón, Costa Rica vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Limón, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
24.6°C
21.8°C
73%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.8°C
22.2°C
75%
11.9 kph
3.5 mm
2.0
05:29 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
25.4°C
23.4°C
79%
11.5 kph
3.0 mm
2.0
05:30 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.4°C
23.5°C
78%
11.9 kph
4.8 mm
2.0
05:30 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.2°C
22.9°C
78%
10.1 kph
3.3 mm
0.0
05:30 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.7°C
22.5°C
76%
10.8 kph
0.9 mm
5.0
05:31 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.6°C
22.4°C
79%
10.1 kph
0.5 mm
5.0
05:31 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Limón, Costa Rica 🇨🇷
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
6
22.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
2.0 km/h
10
27.0°
↑
4.0 km/h
11
27.0°
↑
6.0 km/h
12
28.0°
↑
8.0 km/h
13
28.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
8.0 km/h
15
27.0°
↑
7.0 km/h
16
26.0°
↑
6.0 km/h
17
25.0°
↑
4.0 km/h
18
25.0°
↑
2.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
24.0°
↑
5.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
7.0 km/h
23
23.0°
↑
8.0 km/h
23.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
8.0 km/h
3
22.0°
↑
9.0 km/h
4
22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
5
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Limón, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |