Thời tiết tại Quesada, Costa Rica 🇨🇷
20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quesada, Costa Rica vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (56°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quesada, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.8°C
18.6°C
13.9°C
66%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
19.1°C
14.7°C
80%
6.1 kph
1.2 mm
2.0
05:34 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.3°C
16.0°C
88%
5.4 kph
3.8 mm
2.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
19.4°C
16.3°C
87%
6.5 kph
3.8 mm
2.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
18.2°C
16.2°C
91%
6.1 kph
1.5 mm
0.0
05:36 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
19.8°C
16.1°C
85%
6.5 kph
0.7 mm
4.0
05:36 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
19.4°C
16.3°C
88%
6.5 kph
0.3 mm
4.0
05:37 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Quesada, Costa Rica 🇨🇷
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
6
14.0°
↑
7.0 km/h
7
17.0°
↑
6.0 km/h
8
21.0°
↑
6.0 km/h
9
23.0°
↑
4.0 km/h
10
24.0°
↑
2.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
25.0°
↑
2.0 km/h
14
25.0°
↑
2.0 km/h
15
24.0°
↑
2.0 km/h
16
22.0°
↑
1.0 km/h
17
18.0°
↑
2.0 km/h
18
17.0°
↑
5.0 km/h
19
16.0°
↑
6.0 km/h
20
16.0°
↑
6.0 km/h
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
5.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
15.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quesada, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 115.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.35 µg/m³ |