Thời tiết tại San Vicente de Moravia, Costa Rica 🇨🇷
23.2°C
cảm giác như 25.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại San Vicente de Moravia, Costa Rica vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (61°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Vicente de Moravia, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
15.5°C
8.6°C
63%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
05:33 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
17.9°C
11.8°C
81%
7.6 kph
2.2 mm
2.0
05:33 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
16.0°C
10.9°C
85%
7.6 kph
2.2 mm
2.0
05:34 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
15.8°C
11.1°C
88%
8.3 kph
4.5 mm
2.0
05:34 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
14.3°C
11.7°C
91%
8.3 kph
1.3 mm
0.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
16.3°C
11.3°C
89%
7.2 kph
1.5 mm
4.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
17.3°C
13.3°C
90%
6.5 kph
1.1 mm
4.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Vicente de Moravia, Costa Rica 🇨🇷
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
22.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
19
16.0°
↑
8.0 km/h
20
15.0°
↑
8.0 km/h
21
14.0°
↑
8.0 km/h
22
14.0°
↑
8.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
11.0°
↑
8.0 km/h
1
10.0°
↑
9.0 km/h
2
9.0°
↑
9.0 km/h
3
9.0°
↑
9.0 km/h
4
9.0°
↑
9.0 km/h
5
9.0°
↑
9.0 km/h
6
9.0°
↑
9.0 km/h
7
12.0°
↑
8.0 km/h
8
16.0°
↑
7.0 km/h
9
19.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
25.0°
↑
5.0 km/h
12
25.0°
↑
6.0 km/h
13
25.0°
↑
5.0 km/h
14
24.0°
↑
5.0 km/h
15
23.0°
↑
5.0 km/h
16
22.0°
↑
4.0 km/h
17
18.0°
↑
5.0 km/h
18
14.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Vicente de Moravia, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |