Thời tiết tại Bucharest, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
13.4°C
cảm giác như 12.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bucharest, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (261°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bucharest, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
15.8°C
11.8°C
7.6°C
73%
23.8 kph
8.4 mm
0.0
07:16 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
8.5°C
6.9°C
85%
24.8 kph
1.4 mm
0.0
07:17 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.0°C
10.5°C
7.6°C
83%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
04:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
13.1°C
10.1°C
80%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:20 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.0°C
5.2°C
81%
27.0 kph
0.6 mm
0.0
07:21 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
3.3°C
2.6°C
84%
32.4 kph
0.7 mm
1.0
07:22 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
5.6°C
3.8°C
1.9°C
66%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bucharest, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
17.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
13
16.0°
↑
10.0 km/h
14
15.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
15
13.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
16
13.0°
1.0 mm
↑
13.0 km/h
17
12.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
18
12.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
19
10.0°
1.1 mm
↑
18.0 km/h
20
9.0°
1.9 mm
↑
18.0 km/h
21
8.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
22
8.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
23
8.0°
1.8 mm
↑
24.0 km/h
8.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
1
7.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
2
7.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
4
7.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
5
7.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7
7.0°
↑
17.0 km/h
8
7.0°
↑
13.0 km/h
9
8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10
8.0°
↑
9.0 km/h
11
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bucharest, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 278.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.95 µg/m³ |
| SO2: | 6.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.45 µg/m³ |
| PM10: | 39.25 µg/m³ |