Thời tiết tại Dobrich, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

10.4°C
cảm giác như 7.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Dobrich, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dobrich, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.0°C
8.1°C
5.8°C
85%
19.8 kph
0.1 mm
1.0
07:10 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
11.1°C
5.8°C
65%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
19.0°C
13.8°C
8.8°C
60%
16.6 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.1°C
13.5°C
12.1°C
83%
31.0 kph
7.6 mm
1.0
07:13 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
10.5°C
9.9°C
9.1°C
85%
32.8 kph
5.5 mm
2.0
07:15 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.8°C
12.2°C
7.5°C
63%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
07:16 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dobrich, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1

10.0°
↑
19.0 km/h
2

7.0°
↑
20.0 km/h
3

7.0°
↑
19.0 km/h
4

7.0°
↑
17.0 km/h
5

7.0°
↑
15.0 km/h
6

6.0°
↑
13.0 km/h
7

6.0°
↑
13.0 km/h
8

8.0°
↑
14.0 km/h
9

9.0°
↑
13.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
11

11.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12

9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

9.0°
↑
16.0 km/h
16

10.0°
↑
16.0 km/h
17

10.0°
↑
14.0 km/h
18

8.0°
↑
11.0 km/h
19

8.0°
↑
10.0 km/h
20

8.0°
↑
13.0 km/h
21

8.0°
↑
14.0 km/h
22

7.0°
↑
13.0 km/h
23

7.0°
↑
10.0 km/h

7.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dobrich, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |