Thời tiết tại Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

9.7°C
cảm giác như 9.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (12°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.5°C
6.9°C
80%
7.2 kph
1.8 mm
0.0
07:18 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.9°C
11.2°C
5.4°C
64%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.0°C
11.5°C
8.3°C
77%
16.2 kph
14.6 mm
1.0
07:20 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
9.7°C
9.3°C
81%
17.6 kph
1.8 mm
0.0
07:21 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
10.8°C
9.8°C
9.3°C
83%
20.2 kph
11.5 mm
0.0
07:23 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.2°C
12.4°C
9.3°C
69%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
14.1°C
10.2°C
68%
5.8 kph
0.1 mm
3.0
07:25 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
12

11.0°
↑
2.0 km/h
13

12.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14

13.0°
↑
4.0 km/h
15

13.0°
↑
4.0 km/h
16

13.0°
↑
3.0 km/h
17

13.0°
↑
2.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

11.0°
↑
4.0 km/h
20

10.0°
↑
1.0 km/h
21

10.0°
↑
4.0 km/h
22

10.0°
↑
4.0 km/h
23

8.0°
↑
5.0 km/h

7.0°
↑
5.0 km/h
1

7.0°
↑
5.0 km/h
2

6.0°
↑
4.0 km/h
3

6.0°
↑
5.0 km/h
4

6.0°
↑
6.0 km/h
5

6.0°
↑
6.0 km/h
6

5.0°
↑
5.0 km/h
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

9.0°
↑
5.0 km/h
9

11.0°
↑
7.0 km/h
10

13.0°
↑
7.0 km/h
11

15.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 9.05 µg/m³ |