Thời tiết tại Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 15:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (180°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 78% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
18.6°C
15.4°C
12.8°C
79%
23.0 kph
5.7 mm
0.0
07:14 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.7°C
13.4°C
11.0°C
85%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
14.2°C
11.1°C
83%
32.8 kph
1.2 mm
0.0
07:16 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
18.2°C
15.3°C
12.8°C
78%
33.8 kph
6.2 mm
0.0
07:17 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
6.9°C
2.2°C
74%
17.3 kph
1.1 mm
0.0
07:18 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
6.0°C
3.8°C
1.3°C
77%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
9.9°C
6.4°C
4.8°C
79%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Wednesday, November 19, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
16
17.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
17
16.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19
15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22
13.0°
↑
2.0 km/h
23
13.0°
↑
2.0 km/h
12.0°
↑
4.0 km/h
1
12.0°
↑
5.0 km/h
2
12.0°
↑
3.0 km/h
3
12.0°
↑
5.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
11.0°
↑
5.0 km/h
6
11.0°
↑
4.0 km/h
7
11.0°
↑
3.0 km/h
8
11.0°
↑
5.0 km/h
9
13.0°
↑
4.0 km/h
10
15.0°
↑
3.0 km/h
11
16.0°
↑
5.0 km/h
12
17.0°
↑
8.0 km/h
13
17.0°
↑
7.0 km/h
14
18.0°
↑
11.0 km/h
15
18.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Stara Zagora, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
| PM10: | 13.95 µg/m³ |