Thời tiết tại Plovdiv, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

10.3°C
cảm giác như 8.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Plovdiv, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (256°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Plovdiv, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
9.4°C
7.6°C
5.7°C
90%
22.7 kph
62.8 mm
0.0
07:20 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
8.6°C
5.2°C
78%
12.6 kph
0.5 mm
0.0
07:22 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
17.4°C
10.0°C
2.2°C
66%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.3°C
11.3°C
6.4°C
78%
12.6 kph
9.7 mm
1.0
07:24 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.8°C
8.5°C
7.9°C
94%
19.8 kph
47.8 mm
0.0
07:25 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.6°C
9.0°C
7.3°C
92%
20.5 kph
20.6 mm
2.0
07:26 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.7°C
11.8°C
4.9°C
73%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Plovdiv, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Friday, October 03, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
23

6.0°
↑
12.0 km/h

6.0°
↑
11.0 km/h
1

6.0°
↑
11.0 km/h
2

5.0°
↑
10.0 km/h
3

6.0°
↑
9.0 km/h
4

6.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5

6.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
6

6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
7

7.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
8

7.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

9.0°
↑
10.0 km/h
10

10.0°
↑
9.0 km/h
11

11.0°
↑
8.0 km/h
12

12.0°
↑
8.0 km/h
13

13.0°
↑
8.0 km/h
14

12.0°
↑
10.0 km/h
15

12.0°
↑
10.0 km/h
16

11.0°
↑
9.0 km/h
17

11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

10.0°
↑
11.0 km/h
20

9.0°
↑
13.0 km/h
21

9.0°
↑
12.0 km/h
22

6.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Plovdiv, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 176.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 9.55 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |