Thời tiết tại Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

10.4°C
cảm giác như 8.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (296°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
9.6°C
7.9°C
81%
18.4 kph
0.1 mm
1.0
07:09 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
12.6°C
7.3°C
63%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
17.8°C
14.9°C
11.6°C
59%
19.8 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
17.4°C
15.8°C
14.2°C
78%
41.4 kph
10.7 mm
0.0
07:13 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
12.1°C
12.0°C
11.2°C
84%
42.8 kph
6.0 mm
3.0
07:14 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
13.8°C
9.3°C
60%
22.3 kph
0.0 mm
4.0
07:15 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
1

10.0°
↑
17.0 km/h
2

8.0°
↑
18.0 km/h
3

8.0°
↑
16.0 km/h
4

8.0°
↑
16.0 km/h
5

8.0°
↑
13.0 km/h
6

8.0°
↑
12.0 km/h
7

8.0°
↑
12.0 km/h
8

9.0°
↑
12.0 km/h
9

10.0°
↑
10.0 km/h
10

12.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12

11.0°
↑
17.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

10.0°
↑
17.0 km/h
15

10.0°
↑
17.0 km/h
16

11.0°
↑
18.0 km/h
17

11.0°
↑
14.0 km/h
18

10.0°
↑
14.0 km/h
19

10.0°
↑
12.0 km/h
20

10.0°
↑
11.0 km/h
21

9.0°
↑
10.0 km/h
22

9.0°
↑
10.0 km/h
23

8.0°
↑
9.0 km/h

8.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 7.55 µg/m³ |