Thời tiết tại Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 25.9 kph (214°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
17.3°C
13.9°C
10.1°C
77%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
20.3°C
16.3°C
12.9°C
75%
29.2 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.1°C
15.8°C
12.8°C
79%
30.6 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.9°C
16.3°C
14.1°C
80%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
15.3°C
13.3°C
83%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
19.3°C
16.3°C
14.2°C
75%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
07:10 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
15.3°C
13.0°C
80%
19.1 kph
0.5 mm
4.0
07:11 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Monday, November 17, 2025
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
17
16.0°
↑
25.0 km/h
18
16.0°
↑
28.0 km/h
19
15.0°
↑
28.0 km/h
20
15.0°
↑
27.0 km/h
21
16.0°
↑
28.0 km/h
22
16.0°
↑
30.0 km/h
23
16.0°
↑
30.0 km/h
16.0°
↑
29.0 km/h
1
16.0°
↑
29.0 km/h
2
16.0°
↑
29.0 km/h
3
16.0°
↑
28.0 km/h
4
16.0°
↑
27.0 km/h
5
16.0°
↑
25.0 km/h
6
15.0°
↑
22.0 km/h
7
15.0°
↑
18.0 km/h
8
15.0°
↑
12.0 km/h
9
16.0°
↑
12.0 km/h
10
18.0°
↑
16.0 km/h
11
19.0°
↑
22.0 km/h
12
19.0°
↑
25.0 km/h
13
20.0°
↑
23.0 km/h
14
20.0°
↑
22.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
19.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Varna, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.65 µg/m³ |