Thời tiết tại Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬

4.2°C
cảm giác như 3.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (324°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Sương mù
4.3°C
1.5°C
-0.6°C
97%
6.1 kph
0.1 mm
0.0
07:29 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
11.5°C
5.2°C
0.4°C
85%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.2°C
5.3°C
4.2°C
93%
13.0 kph
18.3 mm
0.0
07:31 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
4.8°C
4.5°C
3.8°C
96%
14.0 kph
10.5 mm
0.0
07:32 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
5.8°C
4.8°C
92%
14.0 kph
3.3 mm
2.0
07:33 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
8.1°C
3.2°C
82%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
07:34 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Saturday, October 04, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
1

4.0°
↑
4.0 km/h
2

-0.0°
↑
3.0 km/h
3

-0.0°
↑
3.0 km/h
4

-1.0°
↑
4.0 km/h
5

-1.0°
↑
2.0 km/h
6

-1.0°
↑
2.0 km/h
7

0.0°
↑
2.0 km/h
8

1.0°
↑
4.0 km/h
9

1.0°
↑
5.0 km/h
10

2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

3.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

3.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16

4.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17

4.0°
↑
5.0 km/h
18

3.0°
↑
4.0 km/h
19

2.0°
↑
3.0 km/h
20

1.0°
↑
5.0 km/h
21

1.0°
↑
5.0 km/h
22

1.0°
↑
6.0 km/h
23

1.0°
↑
5.0 km/h

2.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 152.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 6.45 µg/m³ |