Thời tiết tại Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
13.1°C
cảm giác như 10.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 25.2 kph (201°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.6°C
7.0°C
83%
25.2 kph
0.6 mm
0.0
07:23 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.9°C
8.7°C
75%
22.0 kph
0.2 mm
0.0
07:25 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
13.7°C
9.7°C
6.7°C
82%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
10.4°C
7.3°C
79%
23.0 kph
1.6 mm
0.0
07:27 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
7.1°C
2.1°C
87%
14.8 kph
4.1 mm
0.0
07:28 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
-0.3°C
-2.4°C
-5.1°C
94%
11.2 kph
1.4 mm
1.0
07:29 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
0.3°C
-2.7°C
-6.1°C
94%
6.8 kph
0.6 mm
1.0
07:31 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
14
13.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15
13.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16
12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17
11.0°
↑
9.0 km/h
18
11.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19
10.0°
↑
4.0 km/h
20
10.0°
↑
6.0 km/h
21
10.0°
↑
8.0 km/h
22
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23
10.0°
↑
6.0 km/h
10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
10.0°
↑
13.0 km/h
2
10.0°
↑
17.0 km/h
3
11.0°
↑
19.0 km/h
4
10.0°
↑
17.0 km/h
5
11.0°
↑
19.0 km/h
6
11.0°
↑
18.0 km/h
7
10.0°
↑
16.0 km/h
8
11.0°
↑
16.0 km/h
9
11.0°
↑
15.0 km/h
10
13.0°
↑
18.0 km/h
11
13.0°
↑
21.0 km/h
12
14.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
13
12.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pernik, Bun-ga-ri (Bulgaria) 🇧🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 115.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |